брошюровать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của брошюровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brošjurovát' |
khoa học | brošjurovat' |
Anh | broshyurovat |
Đức | broschjurowat |
Việt | brosiurovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
брошюровать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сброшюровать))
- Đóng sách.
Tham khảo sửa
- "брошюровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)