бродяжничество

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

бродяжничество gt

  1. (Sự) Lang thang, cầu bơ cầu bất, lêu lổng, du đãng
  2. (постоянные странствия) [sự] ngao du, lãng du, đi du lịch luôn.

Tham khảo sửa