бродяжничество
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaбродяжничество gt
- (Sự) Lang thang, cầu bơ cầu bất, lêu lổng, du đãng
- (постоянные странствия) [sự] ngao du, lãng du, đi du lịch luôn.
Tham khảo
sửa- "бродяжничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)