брикетировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của брикетировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | briketírovat' |
khoa học | briketirovat' |
Anh | briketirovat |
Đức | briketirowat |
Việt | briketirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
брикетировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "брикетировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)