Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
брешь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
брешь
gc
Lỗ hổng
,
lỗ thủng
; воен.
phá
khẩu
,
lỗ
phá
.
проб
и
ть
брешь
— làm hao tài, làm thiệt hại
Tham khảo
sửa
"
брешь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)