брежить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của брежить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bréžit' |
khoa học | brežit' |
Anh | brezhit |
Đức | breschit |
Việt | bregiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбрежить Thể chưa hoàn thành
- Lập lòe, thấp thoáng.
- в поле чуть брежитьит огонёк — ngọn lủa nhỏ lập lòe trên cánh đồng
- брежитьит рассвет — trời hửng sáng, rạng sáng
- безл. — (светать):
- чуть брежитьило — trời tờ mờ sáng, trời hửng sáng
Tham khảo
sửa- "брежить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)