Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

брежить Thể chưa hoàn thành

  1. Lập lòe, thấp thoáng.
    в поле чуть брежитьит огонёк — ngọn lủa nhỏ lập lòe trên cánh đồng
    брежитьит рассвет — trời hửng sáng, rạng sáng
    безл. — (светать):
    чуть брежитьило — trời tờ mờ sáng, trời hửng sáng

Tham khảo

sửa