бочонок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бочонок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bočónok |
khoa học | bočonok |
Anh | bochonok |
Đức | botschonok |
Việt | botronoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбочонок gđ
- (Cái) Thùng nhỏ.
Tham khảo
sửa- "бочонок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)