бочком
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бочком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bočkóm |
khoa học | bočkom |
Anh | bochkom |
Đức | botschkom |
Việt | botrcom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
бочком
Tham khảo sửa
- "бочком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)