Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

босой

  1. Không giày, chân không, chân đất.
    босые ноги — chân không, chân đất
    на босу ногу — đi giày không mặc bít-tất

Tham khảo

sửa