болтунья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của болтунья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boltún'ja |
khoa học | boltun'ja |
Anh | boltunya |
Đức | boltunja |
Việt | boltunia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*a болтунья gc (,разг.)
Tham khảo
sửa- "болтунья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)