болото
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của болото
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bolóto |
khoa học | boloto |
Anh | boloto |
Đức | boloto |
Việt | boloto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaболото gt
- (Đầm, bãi, vũng) Lầy.
Tham khảo
sửa- "болото", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)