болотный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của болотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bolótnyj |
khoa học | bolotnyj |
Anh | bolotny |
Đức | bolotny |
Việt | bolotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaболотный
- (Thuộc về) Đầm lầy, vũng lầy, lầy.
- болотная вода — nước đầm lầy
- болотная птица — chim đầm lầy, chim lội
- болотный газ — khí mêtan, khí đầm lầy
- болотная лихорадка — sốt rét cơn
Tham khảo
sửa- "болотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)