Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

болотный

  1. (Thuộc về) Đầm lầy, vũng lầy, lầy.
    болотная вода — nước đầm lầy
    болотная птица — chim đầm lầy, chim lội
    болотный газ — khí mêtan, khí đầm lầy
    болотная лихорадка — sốt rét cơn

Tham khảo sửa