болеутоляющий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của болеутоляющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boleutoljájuščij |
khoa học | boleutoljajuščij |
Anh | boleutolyayushchi |
Đức | boleutoljajuschtschi |
Việt | boleutoliaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
болеутоляющий прил. 4a,мед.
- Giảm đau.
Tham khảo sửa
- "болеутоляющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)