болезненно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của болезненно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boléznenno |
khoa học | boleznenno |
Anh | boleznenno |
Đức | bolesnenno |
Việt | bolednenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaболезненно
- (Một cách) Đau đớn.
- переживать, ощущать — xót xa, đau đớn, xúc động rất mạnh
- болезненно относиться к чему-л. — xót xa phản ứng lại cái gì
Tham khảo
sửa- "болезненно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)