боксировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của боксировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boksírovat' |
khoa học | boksirovat' |
Anh | boksirovat |
Đức | boksirowat |
Việt | bocxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
боксировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "боксировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)