бойня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бойня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bójnja |
khoa học | bojnja |
Anh | boynya |
Đức | boinja |
Việt | boinia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбойня gc
- Lò mổ, lò sát sinh.
- (массовое убийство) lò sát sinh, [sự, cuộc] tàn sát, thảm sát.
- кровавая бойня — [cuộc] tàn sát đẫm máu
Tham khảo
sửa- "бойня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)