Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

бойкотировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Tẩy chay.
    бойкотировать товары — tẩy chay hàng hóa
    бойкотировать кого-л. — tẩy chay ai

Tham khảo

sửa