бойкотировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бойкотировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bojkotírovat' |
khoa học | bojkotirovat' |
Anh | boykotirovat |
Đức | boikotirowat |
Việt | boicotirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбойкотировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Tẩy chay.
- бойкотировать товары — tẩy chay hàng hóa
- бойкотировать кого-л. — tẩy chay ai
Tham khảo
sửa- "бойкотировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)