Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бобовый

  1. (Thuộc về) Đậu, đỗ.
    бобовый стручок — quả đậu, quả đỗ
    бобове культуры — cây họ đậu (đỗ)
    в знач. сущ. мн.: бобове бот. — cây họ đậu (đỗ)

Tham khảo sửa