блёстки
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
{{|root=блёстк}} блёстки số nhiều (,(ед. блёстка ж.))
- Vảy lấp lánh.
- в блёсткиах, украшенный блёсткиами — trang điểm bằng vảy lấp lánh
- (светящеся точки) điểm lấp lánh, tia sáng nhỏ.
- .
- блёстки остроумия — những bột phát của tài hóm hỉnh
Tham khảo sửa
- "блёстки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)