Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
блёкнуть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
блёкнуть
Hoàn thành
(
(
Hoàn thành
:
поблёкнуть
)
)
(вянуть)
héo
,
khô héo
, úa
vàng
(тускнеть)
phai
đi,
nhạt
đi,
phai nhạt
.
Tham khảo
sửa
"
блёкнуть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)