Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

блокировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phong tỏa, bao vây.
    ж. — -д. đóng đường

Tham khảo

sửa