блеять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của блеять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bléjat' |
khoa học | blejat' |
Anh | bleyat |
Đức | blejat |
Việt | bleiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
блеять Hoàn thành
- (Kêu) Be be.
Tham khảo sửa
- "блеять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)