благоухать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của благоухать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagouhát' |
khoa học | blagouxat' |
Anh | blagoukhat |
Đức | blagouchat |
Việt | blagoukhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaблагоухать Thể chưa hoàn thành
- Bốc mùi thơm, tỏa hương thơm.
Tham khảo
sửa- "благоухать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)