благоустройство

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

благоустройство gt

  1. (Sự) Xây dựng tiện nghi, trang bị đủ tiện nghi.
    благоустройство города — [sự] xây dựng tiên nghi trong thành phố

Tham khảo

sửa