благотворительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

благотворительный

  1. Từ thiện, từ tâm.
    с благотворительныйой целью — với mục đích từ thiện
    благотворительное общество — hội [từ] thiện

Tham khảo

sửa