благозвучный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của благозвучный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagozvúčnyj |
khoa học | blagozvučnyj |
Anh | blagozvuchny |
Đức | blagoswutschny |
Việt | blagodvutrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaблагозвучный
Tham khảo
sửa- "благозвучный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)