благовонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của благовонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagovónnyj |
khoa học | blagovonnyj |
Anh | blagovonny |
Đức | blagowonny |
Việt | blagovonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaблаговонный
Tham khảo
sửa- "благовонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)