бифштекс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бифштекс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bifštéks |
khoa học | bifšteks |
Anh | bifshteks |
Đức | bifschteks |
Việt | biphstecx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбифштекс gđ (кул.)
Tham khảo
sửa- "бифштекс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)