бисировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бисировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bisírovat' |
khoa học | bisirovat' |
Anh | bisirovat |
Đức | bisirowat |
Việt | bixirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбисировать Thể chưa hoàn thành
- Biểu diễn lại (theo yêu cầu khán giả).
Tham khảo
sửa- "бисировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)