бисерный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бисерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bísernyj |
khoa học | bisernyj |
Anh | biserny |
Đức | biserny |
Việt | bixerny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбисерный
- (Thuộc về) Cườm.
- бисерный почерк — [nét] chữ nhỏ li ti
Tham khảo
sửa- "бисерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)