Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бисер

  1. (собир.) [hạt, hột] cườm.
    вышивать бисером — thêu cườm
    метать бисер перед свиньями — = đàn gảy tai trâu

Tham khảo sửa