биопсия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của биопсия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | biopsíja |
khoa học | biopsija |
Anh | biopsiya |
Đức | biopsija |
Việt | biopxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
биопсия gc (мед.)
Tham khảo sửa
- "биопсия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)