биолог
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của биолог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | biólog |
khoa học | biolog |
Anh | biolog |
Đức | biolog |
Việt | biolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбиолог gđ
Tham khảo
sửa- "биолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)