билетный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của билетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bilétnyj |
khoa học | biletnyj |
Anh | biletny |
Đức | biletny |
Việt | biletny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбилетный
- (Thuộc về) Vé.
- билетная касса — nơi (chỗ) bán vé
Tham khảo
sửa- "билетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)