бессмертник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бессмертник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bessmértnik |
khoa học | bessmertnik |
Anh | bessmertnik |
Đức | bessmertnik |
Việt | bexxmertnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
бессмертник gđ (бот.)
- (Cây) Cúc trường sinh (Xeranthemum).
Tham khảo sửa
- "бессмертник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)