Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бесплановый

  1. Không có kế hoạch, lộn xộn.
    бесплановое хозяйство — kinh tế không có kế hoạch
    бесплановый работа — việc làm lộn xộn (không có kế hoạch)

Tham khảo

sửa