бесперспективный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бесперспективный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besperspektívnyj |
khoa học | besperspektivnyj |
Anh | besperspektivny |
Đức | besperspektiwny |
Việt | bexperxpectivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбесперспективный
- Không có triển vọng, không có tiền đồ.
Tham khảo
sửa- "бесперспективный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)