Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

беременность gc

  1. (Sự) Thai nghén, mang thai, có chửa, có mang, có thai.
    она на третьем месяце беременности — bà ấy có chửa tháng thứ ba

Tham khảo sửa