Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бережливо
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
бережл
и
во
(
Một cách
)
Tiết kiệm
,
dè sẻn
,
chắt chiu
,
tằn tiện
.
бережл
и
во
расх
о
довать ср
е
дства
— tiêu tiền dè sẻn
Tham khảo
sửa
"
бережливо
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)