белоснежный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của белоснежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | belosnéžnyj |
khoa học | belosnežnyj |
Anh | belosnezhny |
Đức | belosneschny |
Việt | beloxneginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбелоснежный
- Trắng như tuyết, bạch tuyết, trắng tinh, trắng phau, trắng muốt, trắng bạch, trắng nõn.
- белоснежная скатерть — khăn bàn trắng tinh
Tham khảo
sửa- "белоснежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)