Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

белоснежный

  1. Trắng như tuyết, bạch tuyết, trắng tinh, trắng phau, trắng muốt, trắng bạch, trắng nõn.
    белоснежная скатерть — khăn bàn trắng tinh

Tham khảo

sửa