белизна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của белизна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | belizná |
khoa học | belizna |
Anh | belizna |
Đức | belisna |
Việt | belidna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=белизн}} белизна gc
- (Màu, sắc) Trắng, trắng xóa, trắng toát.
Tham khảo
sửa- "белизна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)