безукоризненный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

безукоризненный

  1. Hoàn hảo, hoàn mỹ, không chê trách được.
    безукоризненное поведение — tư cách gương mẫu, phẩm hạnh mực thước (không chê trách được)
    безукоризненная работа — việc làm hoàn hảo

Tham khảo sửa