безработный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безработный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezrabótnyj |
khoa học | bezrabotnyj |
Anh | bezrabotny |
Đức | besrabotny |
Việt | bedrabotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбезработный
- Thất nghiệp.
- в знач. сущ. м. — người thất nghiệp
Tham khảo
sửa- "безработный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)