безотлучно
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của безотлучно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezotlúčno |
khoa học | bezotlučno |
Anh | bezotluchno |
Đức | besotlutschno |
Việt | bedotlutrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
безотлучно
Tham khảo sửa
- "безотлучно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)