безоговорочный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

безоговорочный

  1. Không điều kiện, vô điều kiện.
    безоговорочная капитуляция — [sự] đầu hàng không điều kiện
    безоговорочное согласие — [sự] hoàn toàn đồng ý, đông ý không điều kiện

Tham khảo

sửa