безнаказанно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безнаказанно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beznakázanno |
khoa học | beznakazanno |
Anh | beznakazanno |
Đức | besnakasanno |
Việt | bednacadanno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaбезнаказанно
- (Một cách) Không bị phạt, không bị trừng phạt.
Tham khảo
sửa- "безнаказанно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)