безлюдье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безлюдье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezljúd'e |
khoa học | bezljud'e |
Anh | bezlyude |
Đức | besljude |
Việt | bedliuđe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбезлюдье gt
Tham khảo
sửa- "безлюдье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)