безлунный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của безлунный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezlúnnyj |
khoa học | bezlunnyj |
Anh | bezlunny |
Đức | beslunny |
Việt | bedlunny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
безлунный
- Không trăng.
- безлунная ночь — đêm không trăng
Tham khảo sửa
- "безлунный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)