бездымный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бездымный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezdýmnyj |
khoa học | bezdymnyj |
Anh | bezdymny |
Đức | besdymny |
Việt | bedđymny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
бездымный
- Không khói.
- бездымный порох — thuốc súng không khói
Tham khảo sửa
- "бездымный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)