Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бездарность gc

  1. (Sự) Vô tài, bất tài, không có tài.
  2. (о человеке) người không có tài (vô tài, bất tài).
    он такая бездарност! — nó hoàn toàn bất tài vô tướng!

Tham khảo

sửa