Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
безгрешный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
безгр
е
шный
Vô tội
, không
có tội
, không
phạm tội
.
(чистый, невинный)
trong sạch
,
trinh bạch
.
Tham khảo
sửa
"
безгрешный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)